Có 2 kết quả:
頂崗 dǐng gǎng ㄉㄧㄥˇ ㄍㄤˇ • 顶岗 dǐng gǎng ㄉㄧㄥˇ ㄍㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to replace sb on a workshift
(2) to substitute for
(2) to substitute for
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to replace sb on a workshift
(2) to substitute for
(2) to substitute for
Bình luận 0